Tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 12-10-2024 - Cập nhật lúc 18:26 20/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 12-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 18:26 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 24 ngoại tệ tăng giá, 18 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 31 ngoại tệ tăng giá và 17 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
788,000 0.00 830,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,427.00 16,477.00 17,083.00
Đô la Canada CAD 17,653.00 17,759.00 18,376
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,456 28,556 29,484
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 0.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,572.38 3,709.32
Euro EUR 26,645 26,752 27,680
Bảng Anh GBP 31,567 31,885 32,910
Đô la Hồng Kông HKD 3,119.00 3,129.00 3,280.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 294.73 306.52
Yên Nhật JPY 162.96 163.78 170.14
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.58 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 80,883 84,120
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,265.77 2,362.05
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,901.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 242.99 269.01
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,592.22 6,856.02
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,550 18,721 19,330
Bạc Thái THB 0.00 732.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,620 24,640 25,075
Vàng SJC XAU 835,000 0.00 845,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,499
EUR 26,241 27,680
GBP 31,400 32,735
JPY 158.24 167.44
HKD 3,180.05 3,315.22
AUD 16,180.38 16,868.15
CAD 17,739.39 18,493
RUB 0.00 266.01
Cập nhật lúc 18:26 20/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021